--

chau mày

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chau mày

+ verb  

  • to frown; to knit the brows
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chau mày"
  • Những từ có chứa "chau mày" in its definition in English - Vietnamese dictionary: 
    plough plow
Lượt xem: 735